Term | corpus of essential nature of a buddha |
---|---|
Tibetan | ngo-bo-nyid sku |
Sanskrit | svabhavakaya |
Pali | |
Definition |
Jeffrey Hopkins En, Ti... | Nature Body [of a Buddha]; Nature Truth Body |
---|---|
Russian | тело сущностной природы будды |
Vietnamese | Tự Tánh thân của một vị Phật |