| Term | self-made lama |
|---|---|
| Tibetan | |
| Sanskrit | |
| Pali | |
| Definition |
| Translation | vị thầy cao quý nhờ vào chính sự tu học tinh tấn của mình để đạt được văn bằng Geshe |
|---|---|
| Definition |
| Vietnamese | vị thầy cao quý nhờ vào chính sự tu học tinh tấn của mình để đạt được văn bằng Geshe |
|---|