Glossary
  • Log In
  1. Glossary
  2. self-made lama

self-made lama

TECHNICAL TERM DETAILS (English)

Term self-made lama
Tibetan
Sanskrit
Pali
Definition

TRANSLATION (Vietnamese)

Translation vị thầy cao quý nhờ vào chính sự tu học tinh tấn của mình để đạt được văn bằng Geshe
Definition

OTHER TRANSLATIONS

Vietnamese vị thầy cao quý nhờ vào chính sự tu học tinh tấn của mình để đạt được văn bằng Geshe