Term |
equalizing and exchanging our attitudes about self and others
See: equalizing self and others |
---|---|
Tibetan | |
Sanskrit | |
Pali | |
Definition |
Translation | bình đẳng hóa và hoán chuyển ngã tha |
---|---|
Definition |
Russian | уравнивание себя с другими и замена отношения к себе и к другим |
---|---|
Vietnamese | bình đẳng hóa và hoán chuyển ngã tha |